DUPONT
Đơn vị | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,05 | 3,99 | 5,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,32 | 5,17 | 4,51 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,54 | 0,57 | 0,85 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,62 | 1,35 | 1,42 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 174,68 | 157,05 | 233,71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 85,22 | -10,09 | 48,81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,50 | 18,42 | 13,97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,56 | 7,35 | 5,71 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 76,54 | 91,34 | 96,45 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,02 | 77,00 | 81,88 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 59,72 | 49,01 | 43,36 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 111,45 | 127,20 | 66,52 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 17,66 | 18,95 | 14,48 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 161,77 | 153,66 | 103,63 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 186,06 | 192,71 | 183,53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,51 | 3,69 | 3,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,01 | 1,22 | 1,46 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,04 | 0,04 | 0,03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,62 | 0,35 | 0,42 |