DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,46 | 1,80 | 2,74 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,51 | 2,76 | 2,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,85 | 0,48 | 0,72 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,42 | 1,35 | 1,42 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 233,71 | 128,14 | 207,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 48,81 | -45,17 | 62,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,97 | 15,28 | 11,05 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,71 | 3,99 | 3,22 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,45 | 91,74 | 92,47 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,88 | 75,56 | 90,78 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 43,36 | 62,22 | 46,66 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 66,52 | 136,04 | 82,34 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 14,48 | 22,32 | 15,54 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 103,63 | 182,57 | 124,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 183,53 | 187,85 | 197,02 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,24 | 3,74 | 3,30 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,46 | 1,40 | 1,36 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,03 | 0,03 | 0,03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,42 | 0,35 | 0,42 |