DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -107,00 | 205,78 | 9.020,32 | 83,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -7,11 | -91,81 | 4,68 | -6,25 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,69 | 0,38 | 1,14 | 0,66 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 8,90 | -5,96 | 1.690,88 | -20,10 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 133,68 | 17,98 | 175,71 | 84,12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -25,53 | -86,55 | 877,12 | -52,12 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,58 | -85,67 | 7,82 | 0,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | -5,14 | -90,34 | 7,68 | -1,33 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 138,35 | 101,63 | 60,87 | 441,34 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 106,18 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 31,25 | 164,96 | 239,08 | 364,70 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 68,34 | 26,96 | 3,91 | 4,53 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,39 | 104,77 | 174,95 | 213,70 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 105,41 | 214,06 | 243,59 | 372,81 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -31,20 | -45,29 | -36,64 | -47,42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,55 | 0,19 | 0,76 | 0,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,21 | 0,15 | 0,75 | 0,63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,78 | 0,24 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 7,90 | -6,96 | 1.689,88 | -21,10 |