DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,50 | -0,73 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -24,51 | -8,44 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,07 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,05 | 1,19 | 1,18 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3,36 | 4,72 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,76 | 40,58 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,78 | 26,47 | |
Tỷ lệ EBIT | % | -22,49 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 109,01 | 192,23 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 99,30 | 52,88 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 478,06 | 272,44 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,34 | 38,11 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.239,69 | 1.039,43 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 43,43 | 43,62 | 43,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 21,22 | 5,31 | 5,83 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 15,34 | 4,23 | 4,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,17 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,05 | 0,20 | 0,18 |