DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 18,07 | 11,00 | 8,62 | 6,88 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,87 | 3,46 | 4,71 | 4,71 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,63 | 1,10 | 1,00 | 0,98 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,66 | 2,89 | 1,83 | 1,49 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.064,16 | 2.083,70 | 2.383,16 | 2.039,28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -13,66 | 95,81 | 14,37 | -14,43 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,47 | 17,42 | 17,35 | 14,84 |
Tỷ lệ EBIT | % | 22,33 | 6,63 | 7,91 | 8,16 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 54,38 | 65,07 | 76,90 | 72,38 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,51 | 80,26 | 77,35 | 79,82 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 77,51 | 65,53 | 68,16 | 52,79 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 86,52 | 71,24 | 68,79 | 52,36 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 59,13 | 35,12 | 51,46 | 28,39 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 200,57 | 147,76 | 192,75 | 149,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 0,12 | 52,85 | 320,70 | 167,46 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,00 | 1,07 | 1,34 | 1,25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,55 | 0,59 | 0,89 | 0,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,66 | 0,56 | 0,47 | 0,60 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,66 | 1,89 | 0,83 | 0,50 |