DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,62 | 1,25 | 2,74 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,67 | 3,47 | 7,44 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,24 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,66 | 1,51 | 1,49 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 494,19 | 488,84 | 514,27 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8,82 | -1,08 | 5,20 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,37 | 12,68 | 16,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,08 | 6,52 | 10,59 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 45,13 | 68,35 | 83,24 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 72,85 | 77,96 | 84,46 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 62,71 | 63,87 | 52,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 67,00 | 52,52 | 56,63 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,68 | 33,96 | 28,78 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 185,05 | 167,47 | 150,70 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 206,87 | 273,72 | 183,04 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,26 | 1,44 | 1,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,84 | 1,01 | 0,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,55 | 0,56 | 0,59 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,68 | 0,52 | 0,50 |