DUPONT
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,12 | 0,31 | -10,89 | -10,84 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,32 | 0,60 | -38,20 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,47 | 0,37 | 0,18 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,36 | 1,39 | 1,56 | 1,60 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 181,52 | 142,77 | 58,05 | 0,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 100,36 | -21,35 | -59,34 | -100,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,84 | 11,73 | -6,96 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,41 | 7,01 | -22,85 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 57,11 | 11,83 | 167,18 | 145,80 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,57 | 72,92 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 175,22 | 246,77 | 591,51 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 72,49 | 117,45 | 0,00 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,67 | 42,29 | 86,03 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 266,22 | 377,57 | 619,09 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 46,59 | 52,49 | -10,50 | -23,08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,54 | 1,55 | 0,90 | 0,78 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,07 | 1,07 | 0,87 | 0,75 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,66 | 0,62 | 0,69 | 0,72 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,36 | 0,39 | 0,56 | 0,60 |