DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 27,69 | 21,24 | 20,09 | 28,38 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,64 | 2,70 | 3,49 | 3,72 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,19 | 1,53 | 1,21 | 1,95 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,13 | 5,17 | 4,78 | 3,92 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 253,14 | 415,45 | 342,70 | 562,46 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,41 | 64,12 | -17,51 | 64,12 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,15 | 24,01 | 14,71 | 17,83 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,22 | 5,07 | 6,48 | 6,46 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 84,88 | 67,02 | 67,61 | 72,32 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,83 | 79,39 | 79,61 | 79,63 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 72,97 | 54,63 | 78,41 | 48,78 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 110,13 | 107,03 | 157,72 | 85,51 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,41 | 24,16 | 18,63 | 8,49 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 200,02 | 185,26 | 255,43 | 150,99 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 18,29 | 30,98 | 34,95 | 30,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 1,17 | 1,17 | 1,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,66 | 0,64 | 0,55 | 0,63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,23 | 0,16 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,13 | 4,17 | 3,78 | 2,92 |