DUPONT
Đơn vị | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 30,35 | 28,95 | 0,46 | 30,13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,48 | 12,88 | 0,14 | 10,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,27 | 0,89 | 1,18 | 1,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,65 | 2,52 | 2,72 | 2,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 419,43 | 561,52 | 689,34 | 767,65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 33,88 | 22,76 | 11,36 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,02 | 23,53 | 23,66 | 29,32 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,19 | 19,32 | 2,80 | 14,78 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,45 | 88,51 | 7,87 | 88,34 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 109,22 | 75,32 | 64,49 | 79,44 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 38,89 | 17,17 | 30,62 | 20,96 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 48,90 | 52,69 | 41,94 | 45,48 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,87 | 38,35 | 25,91 | 30,77 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 102,58 | 231,94 | 111,72 | 129,59 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 48,32 | 21,89 | -134,45 | -28,33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,69 | 1,07 | 0,61 | 0,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,07 | 0,88 | 0,39 | 0,67 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,64 | 0,43 | 0,64 | 0,55 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,65 | 1,52 | 1,72 | 1,27 |