DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,25 | 38,88 | -1,25 | 2,25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,55 | 7,90 | -0,29 | 0,66 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,49 | 1,83 | 1,71 | 1,52 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,44 | 2,69 | 2,53 | 2,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 11.559,67 | 28.173,40 | 23.071,25 | 18.595,97 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,07 | 143,72 | -18,11 | -19,40 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,52 | 15,16 | 6,68 | 5,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,70 | 9,96 | 0,94 | 2,53 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 59,07 | 91,31 | -21,29 | 37,73 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,77 | 86,86 | 144,79 | 68,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 45,39 | 24,64 | 23,99 | 37,82 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 80,95 | 132,87 | 124,39 | 124,79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 36,55 | 74,50 | 43,14 | 34,81 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 141,84 | 158,26 | 164,77 | 182,98 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 394,29 | 2.617,41 | 2.306,04 | 2.538,62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,10 | 1,27 | 1,28 | 1,37 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,49 | 0,32 | 0,34 | 0,44 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,42 | 0,21 | 0,23 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,44 | 1,69 | 1,53 | 1,26 |