DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,33 | 0,44 | 0,41 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,28 | 0,56 | 0,50 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,45 | 0,35 | 0,36 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,26 | 2,25 | 2,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 5.499,97 | 4.262,06 | 4.459,22 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 25,72 | -22,51 | 4,63 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,02 | 4,81 | 6,13 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,48 | 2,11 | 2,02 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 67,59 | 33,17 | 33,76 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,23 | 79,47 | 74,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 31,28 | 40,88 | 41,59 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 100,07 | 133,46 | 130,46 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,38 | 40,03 | 36,39 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 152,87 | 198,66 | 192,94 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.445,53 | 2.544,90 | 2.644,67 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,36 | 1,38 | 1,39 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,50 | 0,45 | 0,46 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,24 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,26 | 1,25 | 1,26 |