DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,92 | 14,45 | 12,97 | 13,50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,65 | 6,45 | 5,86 | 6,63 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,95 | 0,97 | 0,90 | 0,93 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,47 | 2,32 | 2,46 | 2,19 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 138,43 | 145,43 | 146,02 | 141,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,18 | 5,06 | 0,41 | -3,24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,28 | 24,66 | 23,66 | 23,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,57 | 8,10 | 8,65 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,17 | 99,67 | 98,42 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,91 | 79,86 | 78,72 | 77,85 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 31,69 | 32,71 | 41,00 | 45,27 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 24,64 | 33,66 | 13,77 | 19,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,87 | 35,85 | 35,21 | 37,22 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 122,36 | 136,92 | 151,77 | 207,64 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -40,23 | -31,05 | -35,65 | -1,82 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,54 | 0,64 | 0,63 | 0,98 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,45 | 0,53 | 0,59 | 0,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,68 | 0,64 | 0,63 | 0,47 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,47 | 1,32 | 1,46 | 1,19 |