DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,69 | 2,43 | 5,39 | 6,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -107,30 | -41,63 | -65,44 | -173,43 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,32 | 0,57 | 0,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -0,21 | -0,18 | -0,14 | -0,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 220,05 | 248,92 | 371,28 | 168,22 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -22,90 | 13,12 | 49,16 | -54,69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -54,76 | -24,31 | -17,83 | -79,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | -74,28 | -14,18 | -46,65 | -127,78 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 144,46 | 293,54 | 140,29 | 135,73 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 146,94 | 134,15 | 84,34 | 230,21 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,80 | 6,07 | 14,99 | 11,80 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 206,28 | 204,32 | 156,85 | 218,44 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 153,67 | 151,44 | 120,60 | 273,01 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -2.772,52 | -2.793,31 | -2.850,07 | -2.953,37 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,03 | 0,04 | 0,04 | 0,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,03 | 0,03 | 0,03 | 0,04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,89 | 0,87 | 0,81 | 0,75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -1,21 | -1,18 | -1,14 | -1,11 |