DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,95 | 3,98 | 6,48 | 7,31 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,61 | 6,79 | 10,27 | 10,80 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,36 | 0,43 | 0,47 | 0,52 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,43 | 1,37 | 1,34 | 1,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 94,28 | 106,87 | 117,84 | 129,08 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,91 | 13,36 | 10,26 | 9,54 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,48 | 20,67 | 25,12 | 24,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,17 | 11,40 | 15,20 | 15,33 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 72,81 | 74,57 | 84,67 | 88,15 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,82 | 79,91 | 79,77 | 79,95 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 22,82 | 23,94 | 21,68 | 23,86 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 44,49 | 44,55 | 51,05 | 40,77 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,38 | 33,35 | 31,76 | 27,55 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 94,36 | 88,45 | 105,81 | 109,65 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -6,26 | -4,59 | 0,30 | 2,62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,80 | 0,85 | 1,01 | 1,07 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,48 | 0,50 | 0,66 | 0,81 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,91 | 0,90 | 0,86 | 0,84 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,43 | 0,37 | 0,34 | 0,30 |