DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,65 | 6,88 | 6,85 | 7,22 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,83 | 6,84 | 6,76 | 6,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,53 | 0,53 | 0,49 | 0,56 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,87 | 1,89 | 2,05 | 1,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 588,78 | 594,00 | 612,34 | 654,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,60 | 0,89 | 3,09 | 6,80 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,60 | 20,56 | 20,98 | 21,49 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,68 | 12,67 | 12,72 | 12,81 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 74,45 | 66,80 | 67,12 | 66,31 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,78 | 80,80 | 79,17 | 80,34 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 20,11 | 9,09 | 6,18 | 10,90 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 16,79 | 16,53 | 17,26 | 17,74 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 44,96 | 47,90 | 105,21 | 42,37 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 50,33 | 28,44 | 29,98 | 44,31 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -145,21 | -195,23 | -298,97 | -201,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,36 | 0,19 | 0,14 | 0,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,23 | 0,08 | 0,05 | 0,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,93 | 0,96 | 0,96 | 0,93 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,87 | 0,89 | 1,05 | 0,88 |