DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15,20 | 16,26 | 15,72 | 15,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,91 | 11,68 | 11,93 | 11,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,91 | 1,00 | 0,94 | 0,92 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,41 | 1,39 | 1,41 | 1,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.633,05 | 1.931,44 | 1.894,81 | 2.035,86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,55 | 18,27 | -1,90 | 7,44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 34,12 | 32,12 | 33,40 | 31,17 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,96 | 13,65 | 14,64 | 13,10 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,63 | 94,44 | 95,51 | 99,97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,11 | 90,63 | 85,29 | 86,64 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 61,84 | 56,36 | 54,86 | 67,86 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 111,06 | 122,21 | 138,61 | 116,18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,17 | 27,01 | 36,74 | 33,53 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 193,71 | 197,28 | 226,44 | 244,91 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 332,13 | 448,55 | 532,65 | 623,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,62 | 1,75 | 1,83 | 1,84 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,02 | 1,03 | 1,09 | 1,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,52 | 0,46 | 0,42 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,47 | 0,45 | 0,47 | 0,50 |