DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 52,63 | 26,85 | 13,00 | 5,65 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 39,40 | 19,26 | 7,43 | 3,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,19 | 1,21 | 1,42 | 1,39 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,12 | 1,15 | 1,23 | 1,18 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 347,27 | 312,81 | 304,92 | 279,99 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 78,50 | -9,92 | -2,52 | -8,18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 46,17 | 24,25 | 10,52 | 5,02 |
Tỷ lệ EBIT | % | 46,53 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,67 | 84,52 | 83,73 | 82,35 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 4,54 | 4,22 | 2,16 | 2,14 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 100,85 | 103,46 | 93,59 | 61,26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1,91 | 3,93 | 6,59 | 4,46 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 228,95 | 224,24 | 188,78 | 209,79 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 187,69 | 159,62 | 118,35 | 130,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 7,23 | 5,90 | 4,01 | 5,29 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,61 | 3,92 | 2,28 | 3,83 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,25 | 0,26 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,12 | 0,15 | 0,23 | 0,18 |