DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,55 | 12,61 | 15,81 | 11,40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,28 | 8,68 | 8,30 | 7,75 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,95 | 0,93 | 1,18 | 0,76 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,48 | 1,56 | 1,61 | 1,95 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6.082,25 | 6.149,58 | 8.785,96 | 6.382,60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20,53 | 1,11 | 42,87 | -27,35 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,71 | 10,99 | 12,54 | 7,97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,53 | 9,53 | 9,04 | 8,93 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,54 | 96,53 | 98,07 | 94,06 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,27 | 94,34 | 93,64 | 92,21 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 89,35 | 132,38 | 120,95 | 133,00 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 22,17 | 20,73 | 14,60 | 16,18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,90 | 68,94 | 36,55 | 104,39 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 113,16 | 153,19 | 189,31 | 272,79 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -197,53 | 190,55 | 1.725,88 | 654,93 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,91 | 1,08 | 1,61 | 1,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,74 | 0,93 | 1,50 | 1,08 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,70 | 0,61 | 0,39 | 0,44 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,48 | 0,56 | 0,61 | 0,95 |