DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,48 | 2,50 | 9,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 51,65 | 25,66 | 47,87 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,08 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,26 | 1,24 | 1,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 30,40 | 17,05 | 33,56 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12,72 | -43,91 | 96,85 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 60,43 | 37,70 | 57,54 |
Tỷ lệ EBIT | % | 57,65 | 31,97 | 52,78 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,35 | 84,62 | 95,54 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,96 | 94,84 | 94,92 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 72,74 | 50,57 | 43,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4,39 | 6,31 | 4,59 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,05 | 9,53 | 11,58 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 113,47 | 146,76 | 132,51 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2,88 | -8,40 | -8,07 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,08 | 0,77 | 0,86 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,06 | 0,74 | 0,84 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,84 | 0,87 | 0,79 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,26 | 0,24 | 0,32 |