DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,03 | 7,15 | 7,11 | 8,82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,90 | 7,61 | 7,57 | 9,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,83 | 0,84 | 0,83 | 0,76 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,09 | 1,12 | 1,13 | 1,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 162,29 | 163,89 | 160,36 | 162,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,44 | 0,99 | -2,16 | 1,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,46 | 13,42 | 15,71 | 15,75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,43 | 8,29 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,65 | 84,36 | 91,29 | 90,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 108,91 | 67,78 | 30,76 | 35,56 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 17,15 | 16,47 | 17,98 | 17,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,82 | 35,50 | 38,49 | 90,77 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 235,54 | 208,44 | 158,97 | 188,48 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 87,92 | 72,77 | 47,63 | 44,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,23 | 4,49 | 3,14 | 2,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,73 | 4,01 | 2,70 | 1,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,52 | 0,64 | 0,61 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,09 | 0,12 | 0,13 | 0,23 |