DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,23 | 7,31 | 4,39 | 1,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 77,27 | 23,22 | 20,60 | 14,39 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,07 | 0,04 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,81 | 4,27 | 4,94 | 4,59 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 5.026,36 | 14.902,76 | 11.135,22 | 4.758,90 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -54,02 | 196,49 | -25,28 | -57,26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 35,97 | 41,16 | 39,05 | 28,85 |
Tỷ lệ EBIT | % | 103,29 | 37,63 | 44,51 | 59,54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,11 | 90,83 | 83,01 | 76,31 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,96 | 67,94 | 55,75 | 31,67 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.001,97 | 646,82 | 1.715,83 | 3.605,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 9.851,04 | 4.585,67 | 7.257,62 | 14.994,90 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 317,18 | 203,13 | 566,87 | 1.064,73 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 8.293,14 | 3.821,96 | 6.493,98 | 14.661,26 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 82.776,22 | 106.833,89 | 119.940,55 | 103.872,16 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,63 | 3,17 | 2,53 | 2,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,83 | 0,90 | 0,78 | 0,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,23 | 0,23 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,96 | 3,40 | 4,08 | 3,73 |