DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,39 | 0,27 | 3,11 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -19,31 | 12,74 | 80,99 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,03 | 4,88 | 4,58 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.040,22 | 1.073,08 | 2.027,74 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 72,19 | 3,16 | 88,96 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 45,47 | 31,85 | 27,34 |
Tỷ lệ EBIT | % | 34,39 | 61,01 | 108,37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 44,08 | 73,99 | 93,51 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -127,36 | 28,23 | 79,93 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 4.693,42 | 4.804,42 | 2.148,66 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 43.011,08 | 27.357,37 | 10.687,23 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3.209,31 | 2.031,64 | 758,32 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 17.401,88 | 16.958,55 | 8.621,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 124.518,40 | 111.328,68 | 101.051,24 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,69 | 2,26 | 2,12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,78 | 0,68 | 0,57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,20 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,18 | 4,02 | 3,71 |