DUPONT
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,06 | 1,49 | 0,45 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 53,44 | 29,05 | 7,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,41 | 4,62 | 4,99 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.956,43 | 2.658,16 | 3.279,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -57,38 | 35,87 | 23,37 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 36,78 | 42,42 | 43,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 80,02 | 56,72 | 28,80 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86,33 | 85,52 | 77,99 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,37 | 59,89 | 32,05 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.709,40 | 1.517,74 | 1.436,32 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4.878,00 | 8.987,88 | 7.319,83 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 162,19 | 333,34 | 353,88 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 8.265,66 | 6.489,07 | 5.707,79 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 120.926,30 | 128.279,54 | 129.050,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,15 | 3,11 | 2,70 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,98 | 1,02 | 0,97 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,21 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,56 | 3,76 | 4,13 |