DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,43 | -7,57 | 2,01 | 4,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,68 | -51,42 | 5,09 | 9,40 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,39 | 0,12 | 0,31 | 0,35 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,00 | 1,26 | 1,29 | 1,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 211,06 | 126,63 | 337,31 | 377,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -24,03 | -40,00 | 166,37 | 11,79 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 44,96 | 14,97 | 50,40 | 52,21 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,76 | -49,86 | 12,56 | 18,30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,14 | 105,84 | 70,14 | 75,15 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 73,03 | 97,43 | 57,82 | 68,34 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 288,41 | 236,37 | 97,59 | 79,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 36,26 | 41,94 | 29,65 | 29,27 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 50,00 | 72,56 | 53,11 | 49,70 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 328,68 | 376,72 | 165,12 | 136,05 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 105,23 | 20,44 | 3,21 | 6,09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,24 | 1,19 | 1,02 | 1,05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,06 | 1,02 | 0,86 | 0,86 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,65 | 0,88 | 0,86 | 0,87 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,24 | 0,63 | 0,66 | 0,63 |