DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,25 | 2,41 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,68 | 1,98 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,76 | 0,73 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,93 | 1,68 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 70,69 | 108,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 105,95 | 52,96 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,95 | 4,95 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,63 | 4,39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,44 | 58,36 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,96 | 77,09 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 10,32 | 60,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 229,99 | 145,75 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 97,36 | 23,90 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 204,19 | 215,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 7,41 | 28,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,23 | 1,78 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,10 | 0,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,57 | 0,57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,93 | 0,69 |