DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,71 | 14,32 | -5,70 | 5,25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,72 | 29,90 | -19,24 | 7,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,33 | 0,18 | 0,43 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,65 | 1,47 | 1,65 | 1,66 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.177,00 | 884,73 | 399,34 | 995,29 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,08 | -24,83 | -54,86 | 149,23 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 42,65 | 42,17 | 24,38 | 47,29 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,54 | 34,38 | -14,82 | 14,30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 50,07 | 90,75 | 123,20 | 89,79 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 43,39 | 95,83 | 105,37 | 57,04 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 244,23 | 330,65 | 334,99 | 90,34 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 141,43 | 177,44 | 324,35 | 205,53 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,86 | 20,93 | 32,26 | 27,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 457,97 | 660,88 | 914,32 | 414,94 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 23,01 | 1.037,22 | 454,08 | 544,62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,02 | 2,84 | 1,83 | 1,93 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,82 | 2,36 | 1,49 | 1,63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,53 | 0,41 | 0,55 | 0,51 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,62 | 0,52 | 0,70 | 0,69 |