DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,69 | 6,84 | -0,53 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 19,78 | 23,32 | -10,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,17 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,72 | 1,71 | 1,90 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 148,86 | 569,24 | 134,23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,79 | 282,40 | -76,42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33,51 | 58,08 | 28,35 |
Tỷ lệ EBIT | % | 23,83 | 31,28 | -10,96 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,01 | 97,56 | 151,07 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93,21 | 76,41 | 61,32 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 262,19 | 103,52 | 158,92 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 286,37 | 113,03 | 294,27 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,72 | 36,88 | 25,77 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 778,67 | 255,39 | 760,85 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 479,74 | 626,10 | 253,03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,61 | 1,65 | 1,29 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,34 | 1,44 | 1,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,58 | 0,52 | 0,77 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,09 | 1,07 | 1,29 |