DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,31 | 3,70 | 2,93 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,13 | 4,05 | 3,50 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,36 | 0,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,59 | 2,50 | 2,67 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 672,77 | 862,85 | 795,22 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16,70 | 28,25 | -7,84 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,23 | 13,38 | 12,54 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,07 | 7,37 | 6,54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 64,46 | 79,78 | 77,76 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 68,87 | 68,78 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 51,05 | 31,54 | 49,28 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 93,93 | 72,30 | 90,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,07 | 17,97 | 29,69 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 223,20 | 175,21 | 211,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 221,86 | 258,76 | 274,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,16 | 1,19 | 1,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,69 | 0,69 | 0,67 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,30 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,59 | 1,50 | 1,67 |