DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,93 | 7,15 | 7,66 | 7,52 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,82 | 3,65 | 3,11 | 4,84 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,97 | 1,02 | 1,28 | 1,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,80 | 1,92 | 1,92 | 1,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 80,32 | 92,99 | 118,52 | 74,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -14,58 | 15,76 | 27,47 | -37,03 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,61 | 17,94 | 16,32 | 25,92 |
Tỷ lệ EBIT | % | ||||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | ||||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 66,44 | 81,95 | 75,32 | 79,12 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 167,67 | 176,95 | 117,77 | 85,32 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,65 | 1,03 | 1,07 | 0,78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 135,69 | 161,00 | 129,07 | 53,70 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 334,08 | 304,00 | 240,97 | 273,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 45,40 | 33,76 | 33,78 | 31,45 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,61 | 1,77 | 1,76 | 2,29 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,60 | 1,76 | 1,75 | 2,27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,15 | 0,16 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,80 | 0,92 | 0,92 | 0,51 |