DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,30 | 3,83 | 4,62 | 6,87 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,79 | 3,95 | 5,11 | 5,67 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,72 | 0,74 | 0,66 | 0,85 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,27 | 1,32 | 1,36 | 1,43 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 7.783,53 | 8.338,07 | 9.972,49 | 13.662,85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,62 | 7,12 | 19,60 | 37,01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,28 | 18,50 | 18,54 | 20,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,82 | 7,98 | 7,85 | 8,52 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 75,05 | 59,18 | 71,32 | 78,80 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,56 | 83,70 | 91,37 | 84,44 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 37,12 | 65,19 | 58,79 | 55,25 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 85,73 | 80,01 | 117,48 | 104,93 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,84 | 16,02 | 34,60 | 37,51 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 266,51 | 270,05 | 368,16 | 270,22 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.623,13 | 2.529,60 | 4.066,21 | 2.302,28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,86 | 1,70 | 1,68 | 1,29 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,36 | 1,27 | 1,23 | 0,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,46 | 0,33 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,54 | 0,60 | 0,67 | 0,73 |