DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,11 | -0,13 | -0,23 | -0,33 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | ||||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,02 | 1,05 | 1,51 | 2,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | ||||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | ||||
Tỷ lệ EBIT | % | ||||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,61 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | ||||
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | -73,60 | -63,11 | -930,71 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 865,51 | -11,67 | -301,79 | -661,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 44,24 | 0,84 | 0,72 | 0,45 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 44,17 | 0,82 | 0,67 | 0,44 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,96 | 0,76 | 0,88 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,02 | 0,05 | 0,51 | 1,12 |