DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,64 | 17,17 | 2,81 | 0,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,69 | 5,51 | 1,07 | 0,02 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,36 | 1,62 | 1,27 | 0,97 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,75 | 1,93 | 2,06 | 1,90 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 778,76 | 1.123,51 | 968,70 | 683,16 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -30,23 | 44,27 | -13,78 | -29,48 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,31 | 9,28 | 1,38 | 0,18 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,39 | 8,42 | 3,48 | 2,39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 27,17 | 82,08 | 39,21 | 2,32 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74,72 | 79,74 | 78,66 | 28,12 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 84,40 | 67,97 | 74,65 | 21,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 92,72 | 107,09 | 120,76 | 160,40 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,58 | 38,34 | 61,37 | 93,59 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 175,03 | 168,58 | 195,47 | 182,22 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 129,04 | 184,89 | 125,37 | 6,66 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,53 | 1,55 | 1,32 | 1,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,75 | 0,65 | 0,51 | 0,14 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,25 | 0,32 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,75 | 0,93 | 1,06 | 0,90 |