DUPONT
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 52,37 | 25,34 | 24,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 34,99 | 32,27 | 27,48 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,78 | 0,48 | 0,69 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,91 | 1,62 | 1,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 996,91 | 700,49 | 740,94 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 69,68 | -29,73 | 5,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 41,35 | 37,38 | 30,54 |
Tỷ lệ EBIT | % | 36,89 | 34,07 | 29,07 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,85 | 99,72 | 99,50 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95,00 | 95,00 | 94,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2,97 | 25,12 | 24,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 18,36 | 70,48 | 25,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 28,08 | 53,40 | 2,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 78,44 | 134,91 | 82,77 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 252,56 | 483,10 | 447,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,42 | 1,87 | 3,00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,22 | 1,27 | 2,37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,28 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,91 | 0,62 | 0,27 |