DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,06 | 10,03 | 11,27 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 18,08 | 14,37 | 13,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,41 | 0,30 | 0,46 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,63 | 2,32 | 1,76 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 462,04 | 362,91 | 438,09 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,20 | -21,46 | 20,72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,49 | 18,58 | 19,16 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19,54 | 15,80 | 15,11 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,43 | 95,83 | 96,74 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,96 | 94,88 | 94,97 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 38,78 | 41,60 | 36,81 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10,99 | 28,65 | 21,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 14,55 | 7,79 | 34,04 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 151,16 | 213,08 | 126,43 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 326,63 | 162,64 | 195,37 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,74 | 1,24 | 1,47 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,64 | 1,10 | 1,28 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,30 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,63 | 1,32 | 0,76 |