DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,92 | 9,17 | 10,43 | 11,96 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,00 | 1,76 | 1,90 | 2,23 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,69 | 3,23 | 2,56 | 2,88 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,66 | 1,61 | 2,14 | 1,87 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 278,40 | 329,97 | 355,55 | 359,73 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 24,43 | 18,52 | 7,75 | 1,18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,87 | 9,01 | 7,35 | 8,64 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,01 | 2,46 | 2,54 | 2,90 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 82,18 | 92,63 | 95,37 | 97,39 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,97 | 77,04 | 78,35 | 78,85 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 8,99 | 3,40 | 2,15 | 4,18 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 62,86 | 46,37 | 41,66 | 32,71 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 28,32 | 27,79 | 18,88 | 24,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 68,10 | 65,31 | 103,15 | 87,44 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 16,11 | 22,82 | 27,47 | 31,12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,45 | 1,63 | 1,38 | 1,57 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,25 | 0,56 | 0,86 | 1,03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,50 | 0,42 | 0,28 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,66 | 0,61 | 1,14 | 0,87 |