DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,86 | 4,86 | 5,16 | 7,45 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,31 | 1,98 | 1,73 | 2,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,77 | 0,81 | 0,75 | 0,78 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,86 | 3,02 | 3,99 | 4,47 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 755,97 | 626,32 | 765,64 | 907,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 23,95 | -17,15 | 22,25 | 18,50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,66 | 11,04 | 11,03 | 12,24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,99 | 4,93 | 4,33 | 5,07 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 60,93 | 54,79 | 61,22 | 59,19 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,00 | 73,25 | 65,14 | 71,57 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 247,93 | 171,34 | 140,75 | 161,08 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 99,20 | 152,12 | 123,25 | 91,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 107,84 | 122,15 | 104,47 | 66,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 348,95 | 314,87 | 262,51 | 277,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 32,69 | 57,56 | 74,37 | 77,31 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,05 | 1,12 | 1,16 | 1,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,79 | 0,65 | 0,68 | 0,80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,30 | 0,46 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,90 | 2,06 | 3,03 | 3,51 |