DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,66 | 0,21 | 0,12 | -1,40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,05 | 0,24 | 0,15 | -1,18 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,07 | 0,65 | 0,64 | 0,93 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,48 | 1,36 | 1,28 | 1,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 100,92 | 55,78 | 51,18 | 70,65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8,66 | -44,72 | -8,25 | 38,03 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,39 | 24,66 | 21,98 | 17,33 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,61 | 0,76 | 0,38 | -0,99 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 81,74 | 36,52 | 44,73 | 112,56 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,58 | 86,00 | 86,00 | 105,50 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 171,85 | 237,65 | 229,10 | 159,55 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 101,37 | 187,37 | 237,17 | 149,26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 100,01 | 140,62 | 104,65 | 71,58 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 265,50 | 438,88 | 437,93 | 320,48 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 43,94 | 45,36 | 44,62 | 46,19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,49 | 3,09 | 3,66 | 3,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,77 | 2,13 | 2,14 | 2,44 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,22 | 0,24 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,48 | 0,36 | 0,28 | 0,28 |