DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,21 | 0,12 | -1,40 | -20,25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,24 | 0,15 | -1,18 | -14,64 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,65 | 0,64 | 0,93 | 1,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,36 | 1,28 | 1,28 | 1,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 55,78 | 51,18 | 70,65 | 68,23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -44,72 | -8,25 | 38,03 | -3,42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,66 | 21,98 | 17,33 | 2,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,76 | 0,38 | -0,99 | -14,54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 36,52 | 44,73 | 112,56 | 100,31 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,00 | 86,00 | 105,50 | 100,40 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 237,65 | 229,10 | 159,55 | 133,92 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 187,37 | 237,17 | 149,26 | 103,64 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 140,62 | 104,65 | 71,58 | 58,72 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 438,88 | 437,93 | 320,48 | 265,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 45,36 | 44,62 | 46,19 | 36,86 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,09 | 3,66 | 3,92 | 3,90 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,13 | 2,14 | 2,44 | 2,57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,24 | 0,18 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,36 | 0,28 | 0,28 | 0,27 |