DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,27 | 4,46 | 4,50 | 6,51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,33 | 2,91 | 4,64 | 9,16 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,48 | 1,48 | 0,55 | 0,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,07 | 1,03 | 1,75 | 2,15 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 460,19 | 464,21 | 305,40 | 409,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 30,46 | 0,87 | -34,21 | 34,07 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,03 | 6,21 | 10,07 | 30,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,21 | 3,76 | 7,30 | 28,02 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 99,04 | 80,18 | 40,86 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,18 | 78,01 | 79,28 | 79,98 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 180,49 | 187,48 | 198,84 | 48,29 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 19,53 | 17,05 | 2,30 | 9,61 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,20 | 0,70 | 4,22 | 12,07 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 244,38 | 242,02 | 250,67 | 171,36 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 288,54 | 299,75 | 157,00 | 24,27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 15,74 | 38,26 | 3,98 | 1,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 14,54 | 35,71 | 3,40 | 0,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,01 | 0,02 | 0,62 | 0,84 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,07 | 0,03 | 0,75 | 1,15 |