DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,39 | 1,61 | 0,61 | 1,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,88 | 0,84 | 0,27 | 1,09 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,03 | 1,18 | 1,28 | 1,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,74 | 1,63 | 1,74 | 1,71 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 255,96 | 263,03 | 285,62 | 235,22 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -35,81 | 2,76 | 8,58 | -17,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,58 | 10,18 | 7,23 | 7,84 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,78 | 2,71 | 1,49 | 2,61 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 52,89 | 55,04 | 48,73 | 57,67 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,19 | 56,01 | 37,49 | 72,52 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 167,34 | 159,46 | 150,77 | 204,10 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 36,96 | 17,08 | 25,06 | 20,18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 80,29 | 64,57 | 76,37 | 113,37 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 229,08 | 193,25 | 189,74 | 249,58 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 61,58 | 58,46 | 57,05 | 69,65 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,62 | 1,72 | 1,62 | 1,76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,36 | 1,55 | 1,39 | 1,63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,37 | 0,33 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,77 | 0,63 | 0,74 | 0,71 |