DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 24,58 | 22,18 | 28,28 | 29,48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 20,09 | 18,01 | 21,93 | 25,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,78 | 0,78 | 0,86 | 0,86 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,57 | 1,58 | 1,50 | 1,36 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 793,59 | 892,51 | 1.067,55 | 1.167,24 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,02 | 12,47 | 19,61 | 9,34 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31,25 | 30,05 | 34,21 | 36,74 |
Tỷ lệ EBIT | % | 24,29 | 23,88 | 28,71 | 32,49 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,82 | 94,12 | 95,33 | 97,13 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,10 | 80,16 | 80,14 | 80,06 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 49,58 | 42,01 | 37,35 | 47,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,51 | 0,38 | 0,84 | 0,43 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 63,33 | 62,51 | 55,20 | 43,12 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 157,07 | 154,76 | 159,82 | 196,36 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 95,81 | 97,89 | 174,52 | 357,34 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,39 | 1,35 | 1,60 | 2,32 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,39 | 1,35 | 1,59 | 2,30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,66 | 0,67 | 0,62 | 0,54 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,57 | 0,58 | 0,50 | 0,36 |