DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,10 | 7,06 | 17,21 | 10,73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,79 | 2,95 | 7,90 | 5,92 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,08 | 0,94 | 1,06 | 0,82 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,47 | 2,54 | 2,06 | 2,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 852,42 | 824,22 | 973,00 | 1.076,58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,70 | -3,31 | 18,05 | 10,65 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,22 | 8,08 | 15,71 | 12,91 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,79 | 5,47 | 11,68 | 10,76 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 46,47 | 67,56 | 85,10 | 69,57 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 60,91 | 79,84 | 79,45 | 79,16 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 14,25 | 62,37 | 41,20 | 26,53 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 6,94 | 5,86 | 7,75 | 8,82 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,74 | 67,89 | 42,41 | 39,49 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 55,15 | 123,35 | 154,43 | 119,22 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -32,26 | 16,23 | 166,34 | 85,19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,80 | 1,06 | 1,68 | 1,32 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,62 | 0,95 | 1,45 | 0,97 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,84 | 0,68 | 0,55 | 0,73 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,47 | 1,54 | 1,06 | 1,21 |