DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,54 | 2,25 | 2,53 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,74 | 2,47 | 2,21 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,32 | 0,33 | 0,40 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,98 | 2,80 | 2,87 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 793,72 | 783,83 | 1.010,58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16,96 | -1,25 | 28,93 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,90 | 19,57 | 19,92 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,51 | 5,56 | 4,36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 63,44 | 61,92 | 71,42 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,50 | 71,69 | 71,03 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 38,06 | 44,30 | 37,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 16,23 | 24,85 | 20,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,72 | 56,47 | 36,29 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 219,80 | 213,87 | 171,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 296,26 | 371,97 | 294,25 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,18 | 1,25 | 1,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,09 | 1,12 | 1,05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,24 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,99 | 1,82 | 1,89 |