DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,73 | 4,87 | 2,56 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,94 | 2,75 | 1,60 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,70 | 0,74 | 0,70 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,66 | 2,40 | 2,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.456,53 | 2.479,57 | 2.292,35 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,76 | 0,94 | -7,55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,49 | 8,28 | 7,29 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,18 | 3,54 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,32 | 77,87 | 74,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 44,34 | 45,21 | 49,89 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,67 | 1,89 | 2,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 62,55 | 66,32 | 59,13 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 116,35 | 108,75 | 113,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 931,12 | 993,82 | 1.027,11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,42 | 1,51 | 1,56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,40 | 1,45 | 1,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,12 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,66 | 1,40 | 1,28 |