DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,75 | 7,88 | 9,65 | 10,51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,18 | 1,41 | 1,44 | 1,87 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,04 | 2,33 | 2,85 | 2,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,38 | 2,39 | 2,34 | 2,71 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4.801,55 | 5.614,83 | 6.820,69 | 5.677,35 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -24,80 | 16,94 | 21,48 | -16,76 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,32 | 13,80 | 12,41 | 15,59 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,88 | 1,99 | 1,94 | 2,79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 80,51 | 89,19 | 93,80 | 91,94 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,24 | 79,62 | 79,18 | 72,92 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 40,62 | 32,73 | 32,35 | 39,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 14,51 | 11,90 | 8,27 | 7,51 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 43,85 | 73,68 | 42,46 | 53,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 85,08 | 76,35 | 62,13 | 101,48 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -16,52 | 5,23 | 20,63 | 50,27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,99 | 1,00 | 1,02 | 1,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,80 | 0,82 | 0,85 | 0,94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,52 | 0,51 | 0,51 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,38 | 1,39 | 1,34 | 1,71 |