DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,86 | 17,61 | 13,10 | 8,35 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,89 | 8,31 | 4,99 | 2,95 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,55 | 0,55 | 0,71 | 0,78 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,75 | 3,82 | 3,68 | 3,65 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 40.315,39 | 37.695,26 | 47.279,19 | 45.709,89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,18 | -6,50 | 25,42 | -3,32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,11 | 11,53 | 11,49 | 10,56 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,72 | 13,50 | 9,39 | 8,83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 56,66 | 76,00 | 64,47 | 38,86 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,57 | 81,05 | 82,51 | 85,84 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 89,07 | 88,54 | 96,09 | 79,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 44,52 | 33,58 | 16,77 | 27,64 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 49,79 | 40,90 | 44,01 | 36,62 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 191,70 | 182,27 | 156,57 | 135,56 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 9.433,19 | 8.366,41 | 7.142,26 | 5.497,05 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,80 | 1,80 | 1,54 | 1,48 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,43 | 1,50 | 1,37 | 1,17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,71 | 0,72 | 0,69 | 0,71 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,78 | 2,84 | 2,70 | 2,67 |