DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,69 | 12,86 | 17,61 | 13,10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,15 | 4,89 | 8,31 | 4,99 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,59 | 0,55 | 0,55 | 0,71 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,03 | 4,75 | 3,82 | 3,68 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 44.391,39 | 40.315,39 | 37.695,26 | 47.279,19 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,84 | -9,18 | -6,50 | 25,42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,07 | 12,11 | 11,53 | 11,49 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,22 | 10,72 | 13,50 | 9,39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 30,92 | 56,66 | 76,00 | 64,47 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,55 | 80,57 | 81,05 | 82,51 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 73,49 | 89,07 | 88,54 | 96,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 27,96 | 44,52 | 33,58 | 16,77 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,84 | 49,79 | 40,90 | 44,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 157,54 | 191,70 | 182,27 | 156,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 7.432,12 | 9.433,19 | 8.366,41 | 7.142,26 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,63 | 1,80 | 1,80 | 1,54 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,37 | 1,43 | 1,50 | 1,37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,74 | 0,71 | 0,72 | 0,69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,06 | 3,78 | 2,84 | 2,70 |