DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,25 | 7,67 | 2,77 | 1,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,64 | 5,88 | 0,99 | 0,47 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,76 | 0,38 | 0,71 | 0,57 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,67 | 3,44 | 3,94 | 4,61 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.536,84 | 934,89 | 1.918,87 | 1.807,69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -58,70 | -39,17 | 105,25 | -5,79 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,69 | 9,08 | 6,06 | 7,49 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,77 | 11,77 | 3,88 | 4,44 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 21,44 | 60,55 | 30,89 | 14,38 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 62,34 | 82,48 | 82,81 | 73,62 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 275,35 | 466,66 | 246,58 | 324,19 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 124,55 | 261,55 | 128,94 | 141,69 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 113,31 | 214,07 | 160,00 | 159,71 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 428,86 | 736,34 | 382,95 | 498,40 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 196,01 | 281,72 | 119,96 | 107,85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,12 | 1,18 | 1,06 | 1,05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,82 | 0,78 | 0,71 | 0,77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,23 | 0,26 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,75 | 2,47 | 2,97 | 3,63 |