DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 21,59 | 34,30 | 27,53 | 29,29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,37 | 11,37 | 8,35 | 7,96 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,45 | 2,57 | 2,14 | 3,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,38 | 1,17 | 1,54 | 1,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 331,44 | 346,35 | 364,29 | 461,40 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,08 | 4,50 | 5,18 | 26,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,86 | 25,34 | 19,67 | 17,93 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,27 | 14,39 | 10,54 | 10,05 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,79 | 99,19 | 99,29 | 99,50 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,59 | 79,64 | 79,83 | 79,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 35,04 | 36,72 | 26,28 | 20,13 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 63,85 | 63,11 | 107,57 | 61,58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,52 | 8,05 | 3,84 | 3,99 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 100,03 | 101,78 | 134,40 | 90,83 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 53,23 | 76,58 | 74,55 | 93,16 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,42 | 4,83 | 2,25 | 5,30 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,18 | 2,58 | 0,79 | 2,33 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,28 | 0,21 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,38 | 0,17 | 0,54 | 0,17 |