DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,70 | 3,98 | 1,93 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 31,87 | 34,37 | 24,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,07 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,55 | 1,55 | 1,47 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 452,92 | 461,07 | 323,36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 125,17 | 1,80 | -29,87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,85 | 19,11 | 22,41 |
Tỷ lệ EBIT | % | 38,27 | 41,50 | 29,16 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,11 | 97,61 | 95,74 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,90 | 84,85 | 86,89 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 43,60 | 38,21 | 57,01 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 98,90 | 89,74 | 114,50 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,63 | 13,19 | 12,31 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 532,89 | 546,65 | 759,85 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.839,13 | 1.880,63 | 2.057,27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,28 | 3,13 | 4,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,78 | 2,65 | 3,67 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,56 | 0,55 | 0,55 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,60 | 0,59 | 0,51 |