DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 21,92 | 22,01 | 23,57 | 19,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,66 | 9,57 | 8,63 | 11,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,18 | 1,37 | 1,90 | 1,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,60 | 1,67 | 1,44 | 1,36 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 114,42 | 146,68 | 185,74 | 118,46 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20,89 | 28,19 | 26,63 | -36,22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 41,35 | 34,56 | 33,08 | 45,40 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,80 | 12,06 | 10,92 | 14,05 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,49 | 79,35 | 79,05 | 79,16 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 156,02 | 128,23 | 90,02 | 126,98 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 37,42 | 81,56 | 34,62 | 54,34 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 97,16 | 103,07 | 49,67 | 85,42 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 270,58 | 230,45 | 165,56 | 258,81 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 48,50 | 49,57 | 54,69 | 58,91 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,34 | 2,15 | 2,85 | 3,35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,10 | 1,59 | 2,39 | 2,93 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,13 | 0,14 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,60 | 0,67 | 0,44 | 0,36 |