DUPONT
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -281,79 | -2.096,59 | 105,25 | 62,22 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -90,33 | -132,17 | -66,10 | -612,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,55 | 0,19 | 0,56 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,70 | 83,74 | -2,84 | -0,62 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 12,31 | 3,27 | 6,25 | 1,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -32,34 | -73,46 | 91,36 | -83,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,35 | 28,41 | 8,56 | 15,56 |
Tỷ lệ EBIT | % | -90,06 | -131,54 | -65,92 | -612,22 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,30 | 100,48 | 100,27 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 383,27 | 1.196,61 | 310,96 | 175,03 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 200,84 | 822,09 | 104,43 | 685,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 188,96 | 726,90 | 315,26 | 2.152,44 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 598,79 | 1.855,68 | 438,36 | 990,01 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1,80 | -0,38 | -7,58 | -13,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,10 | 0,98 | 0,50 | 0,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,73 | 0,66 | 0,37 | 0,04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,04 | 0,33 | 0,55 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,70 | 82,74 | -3,84 | -1,62 |