DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,54 | -4,91 | 2,67 | -8,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,34 | -0,65 | 0,40 | -1,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,65 | 2,65 | 2,91 | 2,48 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,76 | 2,86 | 2,30 | 2,61 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 551,09 | 873,25 | 791,92 | 708,65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -39,57 | 58,46 | -9,31 | -10,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,77 | 10,92 | 11,77 | 10,02 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,73 | 0,86 | 2,19 | 0,37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 12,39 | -74,78 | 22,11 | -338,03 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,82 | 101,03 | 82,44 | 100,24 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 58,18 | 41,43 | 23,07 | 27,75 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 86,12 | 44,65 | 47,26 | 59,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 10,55 | 12,08 | 3,69 | 7,34 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 153,58 | 101,58 | 89,93 | 111,85 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 22,11 | 31,55 | 43,63 | 43,24 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,11 | 1,15 | 1,29 | 1,25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,45 | 0,53 | 0,42 | 0,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,26 | 0,28 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,76 | 1,86 | 1,30 | 1,61 |