DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,90 | -0,75 | -1.715,62 | -197,32 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -60.636,06 | -85,25 | ||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,02 | 2,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,20 | 1,05 | 1,84 | 1,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,00 | 0,00 | 0,24 | 6,41 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2.618,00 | |||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,00 | 7,54 | ||
Tỷ lệ EBIT | % | -60.636,06 | -85,25 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 380,68 | 33,35 | ||
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,00 | 4,82 | ||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 23.700,40 | 150,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -5,38 | -5,75 | 8,34 | 2,28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,83 | 0,18 | 2,19 | 7,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,82 | 0,15 | 2,16 | 6,44 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,86 | 0,99 | 0,00 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,20 | 0,05 | 0,84 | 0,13 |